VN520


              

池魚籠鳥

Phiên âm : chí yú lóng niǎo.

Hán Việt : trì ngư lung điểu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

比喻身遭拘禁, 失去自由。《文選.潘岳.秋興賦》:「譬猶池魚籠鳥, 有江湖山藪之思。」


Xem tất cả...