Phiên âm : chí yú.
Hán Việt : trì ngư.
Thuần Việt : cá trong chậu .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
cá trong chậu (cá chậu chim lồng)池中的鱼比喻无辜受累遭殃