VN520


              

池苑

Phiên âm : chí yuàn.

Hán Việt : trì uyển.

Thuần Việt : hồ uyển .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

hồ uyển (nơi có hồ nước, rừng cây). 有池水林木的地方.


Xem tất cả...