Phiên âm : chí yuàn.
Hán Việt : trì uyển.
Thuần Việt : hồ uyển .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
hồ uyển (nơi có hồ nước, rừng cây). 有池水林木的地方.