VN520


              

池中蛟龍

Phiên âm : chí zhōng jiāo lóng.

Hán Việt : trì trung giao long.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.比喻英雄受困, 不得發揮所長。如:「你別小看他, 他可是池中蛟龍, 終有脫困的一天。」2.比喻熟悉水性, 善於游泳。如:「游泳選手們好比池中蛟龍, 在水中競技。」


Xem tất cả...