Phiên âm : chí yú zhī yāng.
Hán Việt : trì ngư chi ương.
Thuần Việt : vạ lây; tai bay vạ gió; trâu bò húc nhau, ruồi muỗ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
vạ lây; tai bay vạ gió; trâu bò húc nhau, ruồi muỗi chết; cháy thành vạ lây比喻无端受牵累招致的横祸