VN520


              

池中物

Phiên âm : chí zhōng wù.

Hán Việt : trì trung vật.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

比喻蟄居無所作為的庸人俗輩。例他雖屈居低職, 但絕非池中物, 必有嶄露頭角的一天。
比喻蟄居無所作為的庸人俗輩。《三國志.卷五四.吳書.周瑜傳》:「劉備以梟雄之姿, 而有關羽、張飛熊虎之將, 必非久屈為人用者。……恐蛟龍得雲雨, 終非池中物也。」


Xem tất cả...