Phiên âm : hàn yán.
Hán Việt : hãn nhan.
Thuần Việt : thẹn thùng; thẹn mướt mồ hôi; xấu hổ toát mồ hôi; .
thẹn thùng; thẹn mướt mồ hôi; xấu hổ toát mồ hôi; xấu hổ
因羞惭而出汗泛指惭愧
hànyánwúdì ( xīukùi dé wúdìzìróng ).
xấu hổ đến chết đi được
深感汗颜.
shēngǎn hànyán.
thấy xấu hổ vô cùng.