VN520


              

汗衫

Phiên âm : hàn shān.

Hán Việt : hãn sam.

Thuần Việt : áo lót.

Đồng nghĩa : 笠衫, .

Trái nghĩa : , .

1. áo lót. 一種上身穿的薄內衣.


Xem tất cả...