VN520


              

汗流如雨

Phiên âm : hàn liú rú yǔ.

Hán Việt : hãn lưu như vũ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

形容汗水流下如雨般多。《大唐三藏取經詩話上》:「七人停息, 一時汗流如雨。」


Xem tất cả...