VN520


              

汗洽股慄

Phiên âm : hàn xiá gǔ lì.

Hán Việt : hãn hiệp cổ lật.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

汗流浹背, 兩腿顫抖。形容害怕、恐懼的樣子。宋.陸游〈跋韓立道所藏蘭亭序〉:「雖單于不覺自失, 況餘子有不汗洽股慄者?」


Xem tất cả...