Phiên âm : hàn tā r.
Hán Việt : hãn 禢 nhân.
Thuần Việt : áo cánh; áo cộc; áo lá .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
áo cánh; áo cộc; áo lá (mặc mùa hè)夏天贴身穿的中式小褂