Phiên âm : mín xuǎn.
Hán Việt : dân tuyển.
Thuần Việt : dân bầu; do dân bầu ra; dân tuyển.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : 官派, .
dân bầu; do dân bầu ra; dân tuyển. 由人民群眾選舉.