VN520


              

民蠹

Phiên âm : mín dù.

Hán Việt : dân đố.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

蠹, 食禾稻的害蟲。民蠹即民賊, 指剝削人民的貪官汙吏。《宋書.卷七二.文九王傳》:「及拜徐州, 未及之任, 便徵動萬端, 暴濁愈甚, 既每為民蠹, 不可復全。」


Xem tất cả...