Phiên âm : mín dù.
Hán Việt : dân đố.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
蠹, 食禾稻的害蟲。民蠹即民賊, 指剝削人民的貪官汙吏。《宋書.卷七二.文九王傳》:「及拜徐州, 未及之任, 便徵動萬端, 暴濁愈甚, 既每為民蠹, 不可復全。」