VN520


              

民生凋蔽

Phiên âm : mín shēng diāo bì.

Hán Việt : dân sanh 凋 tế.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

人民的生活困苦。例這座城市在幾經戰亂後, 民生凋蔽, 百廢待舉。


Xem tất cả...