Phiên âm : mín shēng diāo bì.
Hán Việt : dân sanh 凋 tế.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
人民的生活困苦。例這座城市在幾經戰亂後, 民生凋蔽, 百廢待舉。