VN520


              

民安物阜

Phiên âm : mín ān wù fù.

Hán Việt : dân an vật phụ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

人民生活安樂, 物產豐饒。明.朱有燉《靈芝慶壽》第一折:「連理木生於後園, 合歡花開在內苑, 皆因中國雨順風調, 民安物阜。」《清史稿.卷八.聖祖本紀三》:「雖未敢謂家給人足, 俗易風移, 而欲使民安物阜之心, 始終如一。」也作「民康物阜」。


Xem tất cả...