Phiên âm : mín bù ān zhěn.
Hán Việt : dân bất an chẩm.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
形容人民隨時處於不安的狀態, 不能安寧的生活。《文明小史》第四三回:「被他這一鬧, 卻鬧得人心皇皇, 民不安枕了。」