Phiên âm : bǐ lín.
Hán Việt : bỉ lân.
Thuần Việt : láng giềng; hàng xóm.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
láng giềng; hàng xóm近邻;街坊tiếp cận; gần gũi; phụ cận; bên cạnh位置接近;邻近