VN520


              

比手式

Phiên âm : bǐ shǒu shì.

Hán Việt : bỉ thủ thức.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

因言語不通, 故用手作出某些動作藉以溝通。《文明小史》第五十回:「像我們安徽省這些翻譯, 一聽法國話, 全成了鋸了嘴的葫蘆, 到那時候, 我還是和他比手式, 還是不理他呢?」也作「比手勢」。


Xem tất cả...