Phiên âm : bì jiān jì zhǒng.
Hán Việt : bỉ kiên kế chủng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
踵, 腳後跟。比肩繼踵指肩並著肩, 腳接著腳。形容人多而紛雜。《晏子春秋.內篇.雜下》:「張袂成陰, 揮汗成雨, 比肩繼踵而在。」也作「比肩隨踵」。義參「摩肩接踵」。見「摩肩接踵」條。
đông nghịt; chen vai nối gót. 摩肩接踵