Phiên âm : bǐ jiān.
Hán Việt : bỉ kiên.
Thuần Việt : kề vai; so vai; sát cánh.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
kề vai; so vai; sát cánh并肩bǐjiān zuòzhànkề vai chiến đấu