VN520


              

比輯

Phiên âm : bǐ jí.

Hán Việt : bỉ tập.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

編輯、編次。《漢書.卷八十八.儒林傳.瑕丘江公傳》:「而丞相公孫弘本為公羊學, 比輯其議, 卒用董生。」


Xem tất cả...