Phiên âm : bǐ jí.
Hán Việt : bỉ tập.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
編輯、編次。《漢書.卷八十八.儒林傳.瑕丘江公傳》:「而丞相公孫弘本為公羊學, 比輯其議, 卒用董生。」