Phiên âm : bǐ pèi.
Hán Việt : bỉ phối.
Thuần Việt : tương xứng; hợp; xứng hợp.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tương xứng; hợp; xứng hợp相称;相配