Phiên âm : bǐ qiū.
Hán Việt : bỉ khâu.
Thuần Việt : sư; tì khưu .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
sư; tì khưu (hoà thượng của Phật giáo)佛教指和尚(梵 bhiksu)