Phiên âm : bǐ gàn.
Hán Việt : bỉ can.
Thuần Việt : Tỷ Can .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
Tỷ Can (chú Trụ Vương, thời nhà Thương)商代贵族,纣王叔父,官少师相传因屡谏纣王,被剖心而死