VN520


              

比干

Phiên âm : bǐ gàn.

Hán Việt : bỉ can.

Thuần Việt : Tỷ Can .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

Tỷ Can (chú Trụ Vương, thời nhà Thương)
商代贵族,纣王叔父,官少师相传因屡谏纣王,被剖心而死


Xem tất cả...