VN520


              

比個大哥二哥

Phiên âm : bǐ ge dà gē èr gē.

Hán Việt : bỉ cá đại ca nhị ca.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

(諺語)比喻分出個高低上下。《喻世明言.卷十五.史弘肇龍虎君臣會》:「郭威看著李霸遇道:『你道我暗算你, 這裡比個大哥二哥。』」


Xem tất cả...