Phiên âm : bǐ ge dà gē èr gē.
Hán Việt : bỉ cá đại ca nhị ca.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
(諺語)比喻分出個高低上下。《喻世明言.卷十五.史弘肇龍虎君臣會》:「郭威看著李霸遇道:『你道我暗算你, 這裡比個大哥二哥。』」