Phiên âm : bì suì.
Hán Việt : bỉ tuế.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
連年。《漢書.卷五五.衛青霍去病傳.衛青》:「其後匈奴比歲入代郡、雁門、定襄、上郡、朔方, 所殺略甚眾。」宋.蘇軾〈祭常山神文〉:「而我州之民, 比歲飢殍。凋殘之餘, 不復堪命。」