Phiên âm : bǐ bǐ.
Hán Việt : bỉ bỉ.
Thuần Việt : nhiều lần; nhiều lượt.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
nhiều lần; nhiều lượt屡屡到处;处处比比皆是(到处都是).bǐ bì jiē shì (dàochù dōu shì).đâu đâu cũng vậy