Phiên âm : bǐ jiān xiāng qīn.
Hán Việt : bỉ kiên tương thân.
Thuần Việt : khắng khít; gắn bó keo sơn; mặn nồng; kề vai áp má.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
khắng khít; gắn bó keo sơn; mặn nồng; kề vai áp má形容夫妇感情特别好