VN520


              

比肩相亲

Phiên âm : bǐ jiān xiāng qīn.

Hán Việt : bỉ kiên tương thân.

Thuần Việt : khắng khít; gắn bó keo sơn; mặn nồng; kề vai áp má.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

khắng khít; gắn bó keo sơn; mặn nồng; kề vai áp má
形容夫妇感情特别好


Xem tất cả...