VN520


              

比親

Phiên âm : bì qīn.

Hán Việt : bỉ thân.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

親近。如:「山居生活, 人與鳥獸相比親。」


Xem tất cả...