VN520


              

比方

Phiên âm : bǐ fang.

Hán Việt : bỉ phương.

Thuần Việt : ví; so sánh; so bì; sánh; phép loại suy; quá trình.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

ví; so sánh; so bì; sánh; phép loại suy; quá trình suy luận dựa trên sự giống nhau (dùng sự vật dễ hiểu này để làm rõ sự vật không dễ hiểu khác)
用容易明白的甲事物来说明不容易明白的乙事物
tā de ji


Xem tất cả...