Phiên âm : bǐ fang.
Hán Việt : bỉ phương.
Thuần Việt : ví; so sánh; so bì; sánh; phép loại suy; quá trình.
ví; so sánh; so bì; sánh; phép loại suy; quá trình suy luận dựa trên sự giống nhau (dùng sự vật dễ hiểu này để làm rõ sự vật không dễ hiểu khác)
用容易明白的甲事物来说明不容易明白的乙事物
tā de ji