VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
比利时
Phiên âm :
bǐ lì shí.
Hán Việt :
bỉ lợi thì.
Thuần Việt :
Bỉ.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
Bỉ
比邻 (bǐ lín) : láng giềng; hàng xóm
比喻 (bǐ yù) : ví dụ; thí dụ
比不得 (bǐ bù dé) : bỉ bất đắc
比拟 (bǐnǐ) : so sánh
比親 (bì qīn) : bỉ thân
比较级 (bǐ jiào jí) : so sánh hơn; cấp so sánh
比況 (bǐ kuàng) : bỉ huống
比肩隨踵 (bì jiān suí zhǒng) : bỉ kiên tùy chủng
比歲不登 (bì suì bù dēng) : bỉ tuế bất đăng
比基尼島 (bǐ jī ní dǎo) : bỉ cơ ni đảo
比热 (bǐ rè) : nhiệt dung riêng; tỉ nhiệt
比上天還難 (bǐ shàng tiān hái nán) : bỉ thượng thiên hoàn nan
比比皆是 (bǐ bǐ jiē shì) : khắp nơi; đâu đâu; nơi nơi
比來 (bì lái) : bỉ lai
比量齊觀 (bǐ liàng qí guān) : bỉ Lượng tề quan
比較美學 (bǐ jiào měi xué) : bỉ giác mĩ học
Xem tất cả...