Phiên âm : bǐnǐ.
Hán Việt : bỉ nghĩ.
Thuần Việt : so sánh.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
so sánh比较1wúkěbǐnǐkhông thể so sánh难以比拟nányǐ bǐnǐkhó so sánh名ví von (biện pháp tu từ, lấy vật mô phỏng người, dùng người nhân cách hoá vật )一种修辞手法,把物拟做人或把人拟做物