VN520


              

比拟

Phiên âm : bǐnǐ.

Hán Việt : bỉ nghĩ.

Thuần Việt : so sánh.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

so sánh
比较1
wúkěbǐnǐ
không thể so sánh
难以比拟
nányǐ bǐnǐ
khó so sánh

ví von (biện pháp tu từ, lấy vật mô phỏng người, dùng người nhân cách hoá vật )
一种修辞手法,把物拟做人或把人拟做物


Xem tất cả...