VN520


              

比來

Phiên âm : bì lái.

Hán Việt : bỉ lai.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.近來。唐.韓愈〈與華州李尚書〉:「比來不審尊體動止何似?戶離闕庭, 伏計倍增戀慕。」2.歷來。《敦煌變文集新書.卷四.醜女緣起》:「比來醜陋前生種, 今日端嚴遇釋迦。」《金瓶梅》第一六回:「比來相交朋友做甚麼?哥若有使令俺處, 兄弟情誼, 火裡火去, 水裡水去。」

gần đây。
近來。


Xem tất cả...