VN520


              

比不得

Phiên âm : bǐ bù dé.

Hán Việt : bỉ bất đắc.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

不相同、不像。意即不能列在同等時空、條件下相比較。《紅樓夢》第七九回:「今日出了閣, 自為要作當家的奶奶, 比不得做女兒時腼腆溫柔。」《儒林外史》第四七回:「太尊同六老爺相與的好, 比不得別人。」


Xem tất cả...