Phiên âm : bǐ jī ní dǎo.
Hán Việt : bỉ cơ ni đảo.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
BikiniIsland島名。太平洋中馬紹爾群島之一, 是一個環狀珊瑚島。西元一九四六年七月及一九五六年五月, 美國軍事當局曾先後在此島上舉行兩次原子彈及氫彈試驗, 以測量爆炸的威力與影響。