VN520


              

比歲不登

Phiên âm : bì suì bù dēng.

Hán Việt : bỉ tuế bất đăng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

農產連年歉收。《漢書.卷一○.成帝紀》:「關東比歲不登, 吏民以義收食貧民, 入穀物助縣官振贍者, 已賜直。」《聊齋志異.卷四.辛十四娘》:「然比歲不登, 家益落。夫妻無計, 對影長愁。」也作「比年不登」、「歲比不登」。


Xem tất cả...