Phiên âm : měi rì zhú zhāo.
Hán Việt : mỗi nhật trục triêu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
每天、天天。元.無名氏〈寄生草.寬了他羅裙帶〉曲:「困騰騰每日逐朝害, 悶厭厭使我愁無奈。」也作「逐朝每日」。