Phiên âm : měi kuàng yù xià.
Hán Việt : mỗi huống dũ hạ.
Thuần Việt : ngày càng sa sút; ngày càng xuống cấp; ngày càng x.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
ngày càng sa sút; ngày càng xuống cấp; ngày càng xấu đi (tình hình)指情况越来越坏本作'每下愈况'(见于《庄子·知北游》),原义是愈下愈甚(况:甚)