Phiên âm : mǔ yǔ.
Hán Việt : mẫu ngữ.
Thuần Việt : tiếng mẹ đẻ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1. tiếng mẹ đẻ. 一個人最初學會的一種語言, 在一般情況下是本民族的標準語或某一種方言.