Phiên âm : huǐ yù cóng lái bù kě tīng.
Hán Việt : hủy dự tòng lai bất khả thính.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
對他人的批評或讚揚, 都不用太過在意, 一切但憑問心無愧。《警世通言.卷四.拗相公飲恨半山堂》:「毀譽從來不可聽, 是非終久自分明。」