Phiên âm : shā chóng qì.
Hán Việt : sát trùng khí.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
誘捕昆蟲的用具。容器上覆以有洞的軟木蓋, 中置麻醉劑浸溼的棉花, 捕蟲納入即死。