Phiên âm : shā lüè.
Hán Việt : sát lược.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
殺戮掠奪。《五代史平話.梁史.卷上》:「倘得門下做個盟主, 可擇日便離此間, 沿途殺掠回去, 不旬日間便到故鄉, 參見父母。」