Phiên âm : shā xìng zi.
Hán Việt : sát tính tử.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
發洩心中的不愉快。《紅樓夢》第二九回:「昨日張道士說親, 你怕阻了你的好姻緣, 你心裡生氣, 來拿我殺性子。」