VN520


              

殺害

Phiên âm : shā hài.

Hán Việt : sát hại.

Thuần Việt : sát hại; giết hại.

Đồng nghĩa : 殘害, .

Trái nghĩa : , .

sát hại; giết hại. 為了不正當的目的殺死(人).


Xem tất cả...