Phiên âm : shā jià.
Hán Việt : sát giá.
Thuần Việt : ép giá.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
ép giá. 壓低價格. 指買主利用賣主急于出售的機會, 大幅度地壓低價格.