Phiên âm : shā rén miè kǒu.
Hán Việt : sát nhân diệt khẩu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
殺死知道內情的人, 以防其洩露祕密。例警方特別派員保護目擊證人, 以防凶手殺人滅口。殺死知道內情的人, 以防其洩露祕密。《新唐書.卷一一二.王義方傳》:「殺人滅口, 此生殺之柄, 不自主出, 而下移佞臣, 履霜堅冰, 彌不可長。」