VN520


              

殺人放火

Phiên âm : shā rén fàng huǒ.

Hán Việt : sát nhân phóng hỏa.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

無法無天, 凶狠殘暴的惡行。《初刻拍案驚奇》卷二六:「為那色事上專要性命相搏, 殺人放火的事來了。」《說岳全傳》第五五回:「他是殺人放火為生的主兒, 適楊元帥收伏在麾下。」


Xem tất cả...