Phiên âm : shā rén rú yì.
Hán Việt : sát nhân như nghệ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
蓺, 割草。殺人如蓺形容濫殺無辜, 無所動心。《新唐書.卷二二五.逆臣傳下.黃巢傳》:「觀察使韋岫戰不勝, 棄城遁, 賊入之, 焚室廬, 殺人如蓺。」義參「殺人如麻」。見「殺人如麻」條。