Phiên âm : shā rén bù jiàn xiě.
Hán Việt : sát nhân bất kiến hu.
Thuần Việt : giết người không thấy máu; giết người không gươm .
giết người không thấy máu; giết người không gươm (ví với thủ đoạn hại người hết sức hiểm độc, tinh ranh). 比喻害人的手段非常陰險毒辣, 人受了害還一時察覺不出.