Phiên âm : cán chá shèng fàn.
Hán Việt : tàn trà thặng phạn.
Thuần Việt : thức ăn thừa; đồ ăn thừa.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thức ăn thừa; đồ ăn thừa残剩下来的茶水与食物